1. Trang chủ
  2. »
  3. Kiến thức Implant
  4. »
  5. Ai phù hợp với phương pháp trồng răng Implant toàn hàm?

Trồng răng Implant toàn hàm là giải pháp giúp khôi phục toàn bộ hàm răng đã mất tốt nhất hiện nay. Chỉ với 4 – 6 trụ Implant kết hợp thanh bar nâng đỡ theo tiêu chuẩn quốc tế đã có thể mang lại khả năng ăn nhai tốt như răng thật. Ngoài ra còn mang lại tính thẩm mỹ tự nhiên và hiệu quả lâu dài vượt trội so với hàm tháo lắp truyền thống.

Tuy nhiên, không phải ai cũng phù hợp với phương pháp này. Tại Smilux, bác sĩ sẽ đánh giá khách hàng theo 3 nhóm tiêu chí khoa học dưới đây để xác định liệu Implant toàn hàm có phải là lựa chọn tối ưu hay không.

Implant toàn hàm có phải là lựa chọn tối ưu hay không Is full mouth implant the optimal choice

Tiêu chí 1: Đánh giá sức khỏe toàn thân

Trước khi cấy Implant toàn hàm, khách hàng sẽ được kiểm tra tổng quát để đảm bảo cơ thể đủ điều kiện phục hồi sau khi đặt trụ:

  • Không mắc bệnh mãn tính mất kiểm soát như tiểu đường không ổn định, rối loạn đông máu nặng, bệnh tim mạch nặng.
  • Không có thói quen hút thuốc lá nhiều, vì nicotine làm giảm tốc độ tích hợp xương.
  • Đảm bảo sức khỏe miễn dịch, đủ khả năng hồi phục mô mềm và mô xương.
  • Không đang điều trị ung thư, hóa trị hoặc xạ trị vùng hàm mặt.

Nếu tình trạng sức khỏe đã được kiểm soát ổn định, bác sĩ vẫn có thể tiến hành trồng Implant với phác đồ hỗ trợ phù hợp.

trồng răng implant toàn hàm phải Đánh giá sức khỏe toàn thân Full mouth dental implants must have a full body health assessment

Tiêu chí 2: Tình trạng xương hàm

Xương hàm chính là yếu tố quan trọng quyết định sự thành công của một ca trồng Implant. Vì chỉ khi mật độ xương ở tại vị trí trồng Implant đáp ứng đủ yêu cầu thì trụ mới có thể tích hợp xương nhanh chóng giúp ca cấy ghép thành công.  

Tại Smilux bác sĩ sẽ kiểm tra 3 yếu tố dưới đây dựa trên phim CT ConeBeam 3D trước khi trồng răng Implant toàn hàm: 

Số lượng xương: phải đủ chiều cao & độ dày (thường ≥6 mm chiều dài, ≥3 mm đường kính).

Chất lượng xương: đạt chuẩn đơn vị đo mật độ xương và cấp độ phân loại chất lượng xương

  • D1 (>1250 HU): rất cứng, ít mạch máu.
  • D2-D3 (350-1250 HU): lý tưởng nhất, cứng chắc, giàu mạch máu.
  • D4 (<350 HU): xốp, cần kỹ thuật cao.
HU (Hounsfield Unit)

Đơn vị đo mật độ xương
D (Density) Cấp độ phân loại chất lượng xương
D1 Xương rất đặc, cứng
D2 – D3 Xương chắc, có độ đàn hồi và nhiều mạch máu
D4 Xương mềm, xốp

Tiêu xương: Trong trường hợp người bị tiêu xương phải ghép xương tự thân hoặc nhân tạo giúp tái tạo thể tích xương đủ cho Implant vững chắc.

Tình trạng xương hàm ảnh hưởng đến trồng răng implant toàn hàm Jaw bone condition affects full mouth dental implant placement

Tiêu chí 3: Độ tuổi & thói quen sống

Độ tuổi và thói quen sống là những yếu tố quan trọng giúp bác sĩ xác định mức độ phù hợp của khách hàng với phương pháp Implant toàn hàm.

Độ tuổi: Từ 18 tuổi trở lên nếu như bạn bị mất răng đã có thể trồng răng Implant bởi vì ở độ tuổi này thì xương hàm đã phát triển hoàn chỉnh. 

Bên cạnh đó những thói quen sau sẽ ảnh hưởng rất nhiều đến việc cấy ghép Implant: 

  • Hút thuốc lá: Giảm lưu lượng máu, làm viêm nướu quanh trụ, tăng nguy cơ tiêu xương.
  • Nghiến răng khi ngủ: Làm vỡ các thành phần của răng Implant đã được phục hình, gây rối loạn chức năng khớp thái dương hàm, đau cơ hàm mặt,…
  • Vệ sinh răng miệng kém: Dẫn đến viêm quanh Implant, làm mất đi độ bám dính của trụ với nướu.
  • Uống rượu bia thường xuyên: Ảnh hưởng đến quá trình lành thương và tích hợp xương.

Ngược lại thì những người duy trì được các thói quen sống tốt, biết tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ trong suốt quá trình điều trị và chăm sóc sau cấy ghép Implant. Thường có tỷ lệ thành công lên đến 98-99%tuổi thọ răng kéo dài trọn đời.

Độ tuổi và thói quen sống ảnh hưởng đến trồng răng implant toàn hàm Age and lifestyle habits affect full-mouth dental implants

Trồng Implant toàn hàm lựa chọn răng phù hợp “Gương mặt"

Nha Khoa Smilux với công nghệ trồng răng Implant bắt vít định vị OTI có cấu tạo 5 bộ phận: Trụ Implant – Abutment – Ticylinder – Răng – Hệ thống vít SSE titanium kết nối từ trên xuống dưới bằng 2 hệ thống vít không rạch lợi, không đau. 

Kết hợp công nghệ cảm biến từ trường MagSense™ sử dụng phân tích tần số cộng hưởng từ trường để nhận biết chính xác thời điểm vàng giúp phục hình tức thì. Điều này giúp cho việc trồng răng Implant của khách hàng sẽ trở nên nhẹ nhàng hơn rất nhiều so với phương pháp cũ. 

Sau quá trình cấy trụ Implant hoàn thành, khách hàng sẽ tới bước tiếp theo là lựa chọn thanh bar, đây là kỹ thuật độc quyền tại Smilux giúp nâng đỡ toàn bộ hàm răng phía trên và kết nối tất cả các trụ Implant lại với nhau từ đó hấp thụ và phân bổ đều lực nhai trên toàn bộ hàm.

Trồng Implant toàn hàm lựa chọn răng phù hợp với những Gương mặt Full mouth implantation chooses teeth suitable for each face

Cuối cùng khách hàng sẽ lựa chọn loại răng phục hình. Tại Smilux, mỗi khách hàng sẽ được thiết kế hàm răng gắn trên thanh bar theo tỷ lệ gương mặt, dáng răng, màu răng, độ tuổi. Để đảm bảo bạn sẽ có một hàm răng hài hòa và tự nhiên nhất. 

Smilux cung cấp 3 loại vật liệu phục hình tại phổ biến phù hợp từng nhu cầu và ngân sách của khách hàng:

1. Răng nhựa (Thanh Bar Titanium hoặc BioHPP)

Phù hợp với:

  • Khách hàng muốn phục hình nhanh, chi phí tiết kiệm
  • Những khách hàng muốn ưu tiên cảm giác nhẹ và dễ thích nghi sử dụng

Ưu điểm: 

  • Trọng lượng nhẹ, rất êm khi sử dụng
  • Dễ chỉnh sửa hoặc tháo lắp thay thế
  • Chi phí thấp

Hạn chế:

  • Dễ nhiễm màu theo thời gian
  • Độ bền chỉ từ 5–7 năm và sẽ cần thay mới định kỳ

Xem thêm chi phí trồng răng Implant toàn hàm tại Smilux

Đặt lịch hẹn với Bác Sĩ Smilux để được tư vấn miễn phí

    2. Răng sứ kim loại (Thanh Bar Titanium hoặc BioHPP)

    Phù hợp với:

    • Người cần độ bền cao, ăn nhai mạnh
    • Khách mong muốn mức chi phí vừa phải

    Ưu điểm:

    • Cứng chắc, chịu lực tốt
    • Bền hơn răng Composite
    • Giá thành hợp lý

    Hạn chế:

    • Lõi kim loại có thể lộ ánh xám
    • Có nguy cơ đen viền nướu theo thời gian

    3. Răng toàn sứ (Thanh Bar Titanium hoặc BioHPP)

    Phù hợp với:

    • Người ưu tiên tính thẩm mỹ của hàm răng mới cao nhất
    • Người muốn độ bền lâu dài và răng sẽ không đổi màu

    Ưu điểm:

    • Đẹp tự nhiên, trong, sáng như răng thật
    • Bền vượt trội, ăn nhai mạnh thoải mái
    • Không đen viền nướu
    • Giữ màu tuyệt đối
    • Tuổi thọ có thể trên 20 năm hoặc trọn đời

    Hạn chế:

    • Chi phí cao nhất trong các dòng phục hình

    Bảng so sánh tổng quan các răng sứ

    Tiêu chí

    Răng sứ nhựa

    Răng sứ kim loại

    Răng toàn sứ

    Thẩm mỹ

    Tốt, nhưng dễ nhiễm màu

    Khá tốt, hơi đục

    Xuất sắc, tự nhiên như răng thật

    Độ bền & tuổi thọ

    5-7 năm

    (Tùy vào ăn uống và chăm sóc)

    7-10 năm

    (Tùy vào ăn uống và chăm sóc)

    20 năm hoặc trọn đời

    (Tùy vào ăn uống và chăm sóc)

    Khả năng ăn nhai

    Tốt, nhẹ nhàng

    Tốt, cứng nhưng hơi nặng

    Tốt, cứng chắc vượt trội

    Tương thích sinh học

    Tốt

    Có thể gây dị ứng kim loại

    Tuyệt vời, không kích ứng

    Sửa chữa

    Dễ

    Dễ

    Dễ

    Chi phí

    Thấp

    Trung bình

    Trung bình

    Phù hợp với

    Người cần giải pháp tiết kiệm

    Người muốn cân bằng giữa độ bền và đẹp

    Người muốn có kết quả tốt nhất và sử dụng được đến trọn đời

    Nếu bạn vẫn còn băn khoăn thời điểm thích hợp để phục hình răng bằng Implant toàn hàm, hãy tham khảo thêm bài viết: Khi nào nên lựa chọn trồng răng Implant toàn hàm?

    CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

    1. Người lớn tuổi, có bệnh nền có cấy Implant được không?

    Có. Miễn bệnh được kiểm soát tốt và có sự phối hợp giữa bác sĩ điều trị & bác sĩ nha khoa.

    Hoàn toàn có thể. Trồng răng Implant toàn hàm 4 hoặc 6 trụ tận dụng xương tốt còn lại, hoặc có thể ghép xương để đủ điều kiện.

    Đều tốt hơn hàm tháo lắp, nhưng:

    • Hàm răng nhựa tốt, nhưng mòn nhanh
    • Hàm sứ kim loại rất tốt, cứng nhưng hơi nặng
    • Hàm toàn sứ tốt nhất, cứng nhẹ hơn kim loại
    This site is registered on wpml.org as a development site. Switch to a production site key to remove this banner.